--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ transmittance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
resurrection
:
sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)
+
exaction
:
sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi
+
diversionary landing
:
cuộc tấn công đổ bộ có tính chất nghi binh (nhằm đánh lạc hướng đối phương)
+
lục bục
:
Bubble
+
đòn tay
:
purlin