treaty port
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treaty port
Phát âm : /'tri:pi'pɔ:t/
+ danh từ
- hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treaty port"
- Những từ có chứa "treaty port" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều ước cảng cạy bờ bến hiệp ước bất tương xâm bất xâm phạm hữu nghị đa phương bất bình đẳng more...
Lượt xem: 521