--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trichromacy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ma
:
((viết tắt) của mamma) má, mẹ
+
lionize
:
đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)
+
chime
:
chuông hoà âm, chuông chùm
+
cede
:
nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)
+
stiffly
:
cứng đờ, cứng nhắc