--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ triquetral chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hồ nghi
:
to doubt; to discredit
+
duck-billed platypus
:
(động vật học) Thú mỏ vịt
+
double saucepan
:
chảo kép - cái nọ lồng vào cái kia
+
dơ đời
:
ShamefulThật dơ đời!What a shame!
+
queo
:
Bent; twistedđoạn tre queoa bent bamboo pipe distoritedbẻ queo câu chuyệnto distort a story