--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trudger chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bạo động
:
To rise upcuộc bạo động Yên BáiThe Yenbai uprising
+
overfeed
:
cho ăn quá mức
+
hải đạo
:
Sea route
+
bài luận
:
Essay; composition
+
quýt
:
Mandarin, mandarineVỏ quýt khôDry mandarine peelĐến mùa quýtWhen the moon is made of green cheese; neverVỏ quýt dày, móng tay nhọnDiamond cuts diamond.