--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trueness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
seriated
:
được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự['siərieit]
+
choleric
:
hay cáu, nóng tính
+
dằng dặc
:
endless; interminablenhững phút giây đời chờ dằng dặcinterminable moments of waiting
+
disciple
:
môn đồ, môn đệ, học trò
+
dowdyism
:
sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặc không đúng mốt