truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truyền+ verb
- to communicate, to transmit to hand down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "truyền":
truyền truyện - Những từ có chứa "truyền":
đai truyền bí truyền cựu truyền cổ truyền chân truyền di truyền di truyền học gia truyền huyên truyền hư truyền more... - Những từ có chứa "truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 296