--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trào
+ verb
to overflow, to brim over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trào"
:
trao
trào
treo
trèo
trẹo
tro
trò
trỏ
trổ
trơ
more...
Những từ có chứa
"trào"
:
cao trào
cựu trào
phong trào
Phong Trào Yêu Nước
phun trào
tân trào
trào
trào lưu
trào phúng
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
trào
:
to overflow, to brim over