trán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trán+ noun
- forehead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trán":
tràn trán trăn trân trần trận trên triện tròn trọn more... - Những từ có chứa "trán":
đường tránh bánh tráng bóp trán bi tráng chạm trán cường tráng hùng tráng hoành tráng lảng tránh lẩn tránh more...
Lượt xem: 359