--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trèo
+ verb
to climb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trèo"
:
trao
trào
treo
trèo
trẹo
tro
trò
trỏ
trổ
trơ
more...
Những từ có chứa
"trèo"
:
chơi trèo
leo trèo
trèo
trèo trẹo
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
trèo
:
to climb