trêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trêu+ verb
- to tease; to nettle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trêu":
trâu trầu trấu trêu triệu trụ trừ trữ - Những từ có chứa "trêu":
trêu trêu ngươi trêu tức trớ trêu - Những từ có chứa "trêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
teasing bear-baiting tease sport bait stinker provocation chafe spite quiz more...
Lượt xem: 404