--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trích
+ verb
to extract, to take excerpts to deduct, to draw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trích"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trích"
:
trách
trích
Những từ có chứa
"trích"
:
cá trích
chỉ trích
trích
trích dẫn
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
trích
:
to extract, to take excerpts to deduct, to draw
+
psychotic
:
loạn tinh thần
+
cầm chừng
:
At an indifferent level, half-heartedly, perfunctorilylàm việc cầm chừngTo work perfunctorily, to work half-heartedlybắn cầm chừng để chờ viện binhto keep firing at an indifferent level while waiting for reinforcements, to fire sporadically while waiting for reinforcements
+
có lý
:
right; reasonable; sensiblenói có lý có lẽTo talk good sense
+
overpot
:
trồng (cây hoa...) vào chậu to quá