tròn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tròn+ adj
- round, circular full, complete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tròn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tròn":
tràn trán trăn trân trần trận trên triện tròn trọn more... - Những từ có chứa "tròn":
đường tròn bàn tròn giun tròn hình tròn lưng tròng tròn tròn trịa tròn vo tròng trành - Những từ có chứa "tròn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disk shape roundish pellet circularity spin octant roundness scroll-saw orb cycloidal more...
Lượt xem: 424