--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trũng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trũng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trũng
+ adj
depressed, sunken, hollow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trũng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trũng"
:
trang
tráng
trăng
trắng
trong
trọng
trông
trồng
trống
trung
more...
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
trũng
:
depressed, sunken, hollow
+
cảm tính
:
Feelingđó chỉ mới là nhận xét theo cảm tínhthat is only a comment dictated by feelingnhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tínhperception through feeling must be completed by perception through reason
+
cầm
:
Lute-like instrument; musical instrumentCầm, Kỳ, Thi, HoạMusic, Chess, Poetry, Painting (regarded as the four amusements or accomplishments of a feudal intellectual)
+
post-natal
:
sau khi sinh
+
aphasic
:
(y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ