trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trưởng+ noun
- head, leader
+ adj
- eldest; chief, head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trưởng":
trả hàng trang tráng trăng trắng trong trọng trông trồng trống more... - Những từ có chứa "trưởng":
đô trưởng đảng trưởng đồn trưởng đội trưởng đoàn trưởng bang trưởng bộ trưởng chỉ huy trưởng hạm trưởng hiệu trưởng more...
Lượt xem: 132