trắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắc+ noun
- rosewood, kingwood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trắc":
trạc trắc trặc trí óc tróc trọc trục trực trước - Những từ có chứa "trắc":
bất trắc trắc trắc địa học trắc bá diệp trắc nghiệm - Những từ có chứa "trắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 369