--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trể
+ verb
to pout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trể"
:
tra
trà
trả
trai
trải
trái
trại
trao
trào
trâu
more...
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
trể
:
to pout
+
swell
:
(thông tục) đặc sắc, cử, trộia swell pianist một người chơi pianô cừ
+
strop
:
da liếc dao cạo
+
david ben gurion
:
nhà chính trị người Do thái (sinh ở Poland), người theo chủ nghĩa phục quốc đã tổ chức cuộc kháng chiến chống Anh sau chiến tranh thế giới thứ hai và làm thủ tướng (1886-1973)
+
chỉnh tề
:
Correctquần áo chỉnh tềcorrect clothingăn mặc chỉnh tềto be correctly dressedcác chiến sĩ đã chỉnh tề trong hàng ngũthe men were correctly in line, the men's ranks were dressed