--

trống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trống

+ noun  

  • drum, tomtom
    • trống đồng Ngọc Lũ
      Ngoc Lu copper drum

+ adj  

  • cock,male empty, vacant; unoccupied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trống"
Lượt xem: 456