--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trữ
+ verb
to store (up)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trữ"
:
tra
trà
trả
trai
trải
trái
trại
trao
trào
trâu
more...
Những từ có chứa
"trữ"
:
dự trữ
lưu trữ
lưu trữ viên
oa trữ
tàng trữ
tích trữ
trữ
trữ tình
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
trữ
:
to store (up)