--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ turnabout chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
short-haired
:
tốc kýto take a speech down in short-haired ghi tốc ký một bài diễn vănshort-haired typist người đánh máy kiêm tốc ký
+
verve
:
sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)poetical verve thi hứngto be in verve đương cao hứng
+
contour sheet
:
tấm nệm trải giường có các mép co giãn được may phù hợp với nệm.
+
vetch
:
(thực vật học) đậu tằm
+
accredited
:
được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)an accredited ambassador đại sứ đã trình quốc thư