--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ two-fold chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
funiculi
:
(giải phẫu) bó, thừng
+
thunderstruck
:
bị sét đánh
+
steady
:
vững, vững chắc, vững vàngsteady as a rock vững như bàn thạch
+
gruel
:
cháo (cho người ốm); cháo suông
+
chật vật
:
(nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertionphải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡclimbing that slippery slope required much exertionanh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đóhe had to make a lot of exertion to get that job done