--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ two-year chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
subdivision
:
sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra
+
gột
:
to cleangột rửato cleanse
+
creepy
:
rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốcto feel creepy rùng mình sởn gáy
+
devil's walking stick
:
loài cây bụi nhỏ sớm rụng ở miền tây Nước Mỹ
+
cortical epilepsy
:
bệnh động kinh não