--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ typesetter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coypu
:
loài gặm nhấm Nam Mỹ sống ở nước, giống loài hải ly nhỏ, được nuôi để lấy lông
+
chắt chiu
:
To nursechắt chiu từng gốc hoato nurse every flower plant
+
khổ thân
:
Self-tormentingBuồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại đượcTo go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again
+
edward henry harriman
:
trùm tư bản đường sắt người Mỹ (1848-1909)
+
cầu viện
:
To seek reinforcementstên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoàithe deposed king fled and sought reinforcements from abroad