--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
têm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
têm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: têm
+ verb
to make a quid of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "têm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"têm"
:
tam
tám
tạm
tăm
tằm
tắm
tâm
tầm
tẩm
tấm
more...
Những từ có chứa
"têm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
swan-upping
nomenclator
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
têm
:
to make a quid of
+
diversionist
:
Người gây những hoạt động đi chệch hướng