--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tôi
+ noun
subject servant self
+ verb
I, me to temper, to slake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tôi"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
Thái
thái
more...
Những từ có chứa
"tôi"
:
bầy tôi
bề tôi
chúng tôi
nhà tôi
tôi
tôi tớ
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
tôi
:
subject servant self
+
ùa
:
to flow, to rush
+
ruffle
:
diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)
+
bể khổ
:
Wordly life full of miseries, valley of tears
+
làm dâu
:
Be a daughter-lawCô ấy làm dâu nhà ai thế?Whose son did she marry?