tùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tùm+ adv
- with a plop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tùm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tùm":
tam tám tạm tăm tằm tắm tâm tầm tẩm tấm more... - Những từ có chứa "tùm":
tùm um tùm - Những từ có chứa "tùm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rampant wanton daboecia cantabrica weedy luxuriant unkempt exuberance thickset luxuriance wantonness more...
Lượt xem: 244