tùy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tùy+ verb
- to depend
+ adv
- in accordance with, it depends, it's up to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tùy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tùy":
tay tày tây tẩy tấy thay thảy thây thầy thấy more... - Những từ có chứa "tùy":
tùy tùy bút tùy tùng tùy thân tùy thích tùy theo tùy viên - Những từ có chứa "tùy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
discretionary trust fooling discretional arbitrable default option facultative
Lượt xem: 267