--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
túm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
túm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: túm
+ noun
snatch
+ verb
to grab, to nab to bundle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "túm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"túm"
:
tam
tám
tạm
tăm
tằm
tắm
tâm
tầm
tẩm
tấm
more...
Những từ có chứa
"túm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
breeches
grapple
grab
grasp
huddle
bloomers
scrummage
aftershafted
grappler
hassock
more...
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
túm
:
snatch