tăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tăm+ noun
- bubble. trace. toothpick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tăm":
tam tám tạm tăm tằm tắm tâm tầm tẩm tấm more... - Những từ có chứa "tăm":
bặt tăm biệt tăm ngậm tăm sủi tăm tăm tăm hơi tăm tích tiếng tăm - Những từ có chứa "tăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
obscure bubbly dark sparkling bubble murky sulky dismal night black more...
Lượt xem: 589