--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tưới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tưới
+ verb
water, to irrigate, to sprinkle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tưới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tưới"
:
tả tơi
tai
tai hại
tài
tải
tãi
tái
tái hồi
tại
tạt tai
more...
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
tưới
:
water, to irrigate, to sprinkle
+
retortion
:
sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại
+
giăm bông
:
HamBánh mì kẹp giăm bôngHam sandwiches