--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạm
+ adj
temporary. as a makeshift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạm"
:
tam
tám
tạm
tăm
tằm
tắm
tâm
tầm
tẩm
tấm
more...
Những từ có chứa
"tạm"
:
tạm
tạm ứng
tạm bợ
tạm biệt
tạm thời
tạm trú
tạm ước
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
tạm
:
temporary. as a makeshift
+
lief
:
(từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyệnI would (had) as lief... tôi sãn lòng...
+
perch
:
(động vật học) cá pecca
+
bất ngờ
:
Sudden, unexpected, unforeseencuộc gặp gỡ bất ngờan unexpected encounterđợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súngto wait until the enemy comes near then open up suddenlybất ngờ trời đổ mưaall of a sudden, it poured
+
costate
:
có xương sườn