--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạt
+ verb
to drop in. to turn. to splash into. to lash against, to whip on (upon)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạt"
:
tát
tạt
tắt
tất
tật
tét
tẹt
tết
thắt
thật
more...
Những từ có chứa
"tạt"
:
bồ tạt
tạt
tạt tai
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
tạt
:
to drop in. to turn. to splash into. to lash against, to whip on (upon)
+
đẻ
:
to bring forth; to give birth to (child) to throw ; to drop (of animals)
+
dip
:
sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)
+
tip
:
đầu, mút, đỉnh, chópthe tips of the fingers đầu ngón tay
+
top
:
con cù, con quaythe top sleeps; the top is asleep con cù quay tít