--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tảng
+ noun
slab, block
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tảng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tảng"
:
tang
tảng
tạng
tăng
tặng
tầng
thang
tháng
thăng
thẳng
more...
Những từ có chứa
"tảng"
:
giả tảng
nền tảng
tảng
tảng lờ
tảng sáng
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
tảng
:
slab, block
+
superbus
:
xe buýt loại lớn
+
rạng rỡ
:
distinguished; radiantmặt tươi cười rạng rỡA face radiant with smiles
+
lênh đênh
:
to float; to drift
+
khoảng
:
distance; interval; space; compasstrong khoảng một nămin the space of a year