tập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tập+ noun
- set section booklet volume
+ verb
- to drill, to excercise oneself, to try to to cultivate, to accustom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập"
Lượt xem: 408