--

tắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắt

+ verb  

  • to die out, to be out, to be extinct to extinguish, to put out to switch off, to turn off

+ adj  

  • short
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắt"
Lượt xem: 470