--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẻ
+ noun
(gạo tẻ) ordinary rice, plain rice
+ adj
uninteresting, dull uncronded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tẻ"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tẻ"
:
bánh tẻ
buồn tẻ
gạo tẻ
lẻ tẻ
tẻ
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
tẻ
:
(gạo tẻ) ordinary rice, plain rice