--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tế
+ verb
to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tế"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tế"
:
áo tế
ăn tết
bồi tế
giao tế
khuy tết
kinh tế
kinh tế học
kinh tế tài chính
ngày Tết
quốc tế
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
tế
:
to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship
+
untrimmed
:
không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)
+
căn cơ
:
Sure means of livelihoodcái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơhawking is no sure means of livelihood
+
earl marshal
:
Sỹ quan thuộc người dòng dõi quý tộc Anh, người tổ chức diễu hành của hoàng gia và các nghi lễ khác
+
double-reed instrument
:
đàn thổi có hai dăm