--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tọng
+ verb
to cram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tọng"
:
tang
tảng
tạng
tăng
tặng
tầng
thang
tháng
thăng
thẳng
more...
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
tọng
:
to cram
+
scum
:
bọt, váng
+
ngốn
:
(thông tục) Gobble, cram, boltNgốn thịt như bò ngốn cỏTo gobble up meat like oxen graze grasses
+
read
:
đọcto read aloud đọc toto read oneself hoarse đọc khản cả tiếngto read to oneself đọc thầmto read a piece of music xướng âm một bản nhạcthis play reads better than it acts vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn
+
sane
:
lành mạnh, sảng khoái