--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tựa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tựa
+ noun
title, heading
+ verb
to lean against (on)
+ adj
similar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tựa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tựa"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tha
thà
thả
thìa
more...
Những từ có chứa
"tựa"
:
đề tựa
ghế tựa
lời tựa
nương tựa
tựa
tựa hồ
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
tựa
:
title, heading
+
nữ bác sĩ
:
Woman doctor of medicine, trade-union woman physician
+
fickleness
:
tính hay thay đổi, tính không kiên định
+
divine law
:
Luật Thiên chúa
+
at-home
:
buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định)