--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unbolted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
warted
:
(y học) có mụn cơm
+
danewort
:
(thực vật học) cây cơm cháy Châu Âu, có hoa màu hồng, mùi khó chịu
+
khuyên nhủ
:
Admonish lovinglyVợ chồng khuyên nhủ nhauHusband and wife admonish each other lovingly