--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ uncivilised chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cổ
:
Neckcứng cổStiff-necked Collar
+
tercentennial
:
ba trăm nămtercentenary celebration lễ kỷ niệm ba trăm năm
+
quốc gia
:
state; nation; country
+
dysosmia
:
rối loạn khứu giác
+
démenti
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi