--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unconformist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
affront
:
sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhụcto put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody lăng mạ ai, sỉ nhục aito pocket an affront without a word thầm lặng mà nuốt nhục
+
chất lỏng
:
Liquid
+
chalk talk
:
buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen
+
durative aspect
:
(ngôn ngữ học)thể kéo dài của động từ
+
ngỡ ngàng
:
At faultMới nhận công tác, còn ngỡ ngàngTo be still at fault in one's new job