--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ undramatic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
protracted
:
kéo dài, bị kéo dàia protracted debate một cuộc tranh luận kéo dàia protracted war một cuộc chiến tranh kéo dài
+
grogginess
:
tình trạng say lảo đảo
+
dấn
:
to embart; to throw oneself; to plunge headlongdấn thân vào chỗ hiểm nguyto plunge headlong into a dangerous palace
+
hideousness
:
vẻ gớm guốc; tính ghê tởm
+
hoang mạc
:
(ddi.a) Desert