--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unequally chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cẳng chân
:
Shankthượng cẳng chân hạ cẳng tayto pummel, to beat up
+
carboy
:
bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...)
+
cling film
:
giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm.
+
giới tửu
:
Abstain from alcoholoc drink
+
đần độn
:
dull,unintellegentĐứa bé tông có vẻ đần độnA dull-looking child