--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unfeathered chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
soạn thảo
:
to compile
+
more
:
nhiều hơn, lớn hơn, đông hơnthere are more people than usual có nhiều người hơn thường lệ
+
dwarf mountain pine
:
(thực vật học)cây thông miền núi
+
cyanide poisoning
:
nhiễm độc cyanide từ khói và công nghiệp hóa chất
+
chột
:
One-eyedmột người chộta one-eyed personchột mắtto be blind of one eye, to have one eye damaged completely