--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unifying(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shift
:
sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiênshift of crops sự luân canhthe shifts and changes of life sự thăng trầm của cuộc sống
+
course
:
tiến trình, dòng; quá trình diễn biếnthe course of a river dòng sôngthe course of events quá trình diễn biến các sự kiện
+
reduce
:
giảm, giảm bớt, hạto reduce speed giảm tốc độto reduce prices giảm (hạ) giáto reduce the establishment giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan
+
echo sounder
:
Dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm thanh dội lại từ khi phát âm thanh.
+
dwarf buffalo
:
(động vật học) trâu anoa