union suit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: union suit
Phát âm : /'ju:njən'sju:t/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "union suit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "union suit":
union suit unionist - Những từ có chứa "union suit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hợp áo lặn bộ đồ kiện cáo âu phục liên bang huyện đoàn kim cải luật lao động hạp more...
Lượt xem: 431