--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unlabeled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cotoneaster dammeri
:
loài cây bụi leo, hoa trắng, quả đỏ mọng,được trồng để bao phủ đất
+
roomer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)
+
indeterminateness
:
tính vô định, tính vô hạn
+
compass card
:
vòng địa bàn.
+
nải
:
small bagtay nảisack; bag