--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unlivable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phù dâu
:
Act as a bridesmaid to, be a bridesmaid
+
bạc phận
:
Unhappy fate; misfortune
+
vocalization
:
sự phát âm; cách đọc
+
apepsia
:
(y học) chứng không tiêu
+
terror
:
sự kinh hãi, sự khiếp sợto be in terror khiếp đảm, kinh hãito have a holy terror of something sợ cái gì chết khiếp