--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unliveable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
typewriting
:
thuật đánh máy; công việc đánh máy
+
ignored
:
bị lờ đi, phớt đi, không thèm đếm xỉa đếnher ignored advicelời khuyên đã bị phớt lờ đi của bà ấy
+
tornado
:
bão táp
+
drum
:
cái trống
+
sải cánh
:
spread, span (of a bird's wings)